Đồng hồ so cơ khí hành trình dài Peacock 207
4/4/2023
189 lượt xem
ĐỒNG HỒ SO CƠ KHÍ HÀNH TRÌNH DÀI PEACOCK 207
- Được sử dụng phổ biến trong các nhà máy
- Cơ chế chống sốc
- Có gioăng chống nước và chống bụi
- Có gá lưng
- Độ chia: 0.01 mm
- Dải đo: 20 mm
- Mặt đồng hồ: ±0-50-100
- Sai số 1/10 vòng đo: 8 μm
- Sai số 1/2 vòng đo: 10 μm
- Sai số 1 vòng đo: 15 μm
- Sai số toàn dải đo: 25 μm
- Sai số đường hồi: 5 μm
- Độ lặp lại: 4 μm
- Lực đo dưới 2.0 N
- Kích thước: A=90 mm; B=41 mm; C=25 mm; D=66.5 mm; E=14.5 mm; F=20 mm; G=5 mm; H=7.5 mm; I=62.5 mm; J=8 mm

ĐỒNG HỒ SO CƠ KHÍ HÀNH TRÌNH DÀI PEACOCK 207F-PL
- Được sử dụng phổ biến trong các nhà máy
- Cơ chế chống sốc
- Có gioăng chống nước và chống bụi
- Được trang bị cần nâng
- Không có gá lưng
- Độ chia: 0.01 mm
- Dải đo: 20 mm
- Mặt đồng hồ: ±0-50-100
- Sai số 1/10 vòng đo: 8 μm
- Sai số 1/2 vòng đo: 10 μm
- Sai số 1 vòng đo: 15 μm
- Sai số toàn dải đo: 25 μm
- Sai số đường hồi: 5 μm
- Độ lặp lại: 4 μm
- Lực đo dưới 2.0 N
- Kích thước: A=90 mm; B=41 mm; C=25 mm; D=66.5 mm; E=14.5 mm; G=5 mm; H=7.5 mm; I=62.5 mm; J=8 mm

ĐỒNG HỒ SO CƠ KHÍ HÀNH TRÌNH DÀI PEACOCK 207F-T
- Được sử dụng phổ biến trong các nhà máy
- Cơ chế chống sốc
- Có gioăng chống nước và chống bụi
- Loại đồng hồ thang đo ngược
- Không có gá lưng
- Độ chia: 0.01 mm
- Dải đo: 20 mm
- Mặt đồng hồ: ±100-50-0
- Sai số 1/10 vòng đo: 8 μm
- Sai số 1/2 vòng đo: 10 μm
- Sai số 1 vòng đo: 15 μm
- Sai số toàn dải đo: 25 μm
- Sai số đường hồi: 5 μm
- Độ lặp lại: 4 μm
- Lực đo dưới 2.0 N
- Kích thước: A=90 mm; B=41 mm; C=25 mm; D=66.5 mm; E=14.5 mm; G=5 mm; H=7.5 mm; I=62.5 mm; J=8 mm

ĐỒNG HỒ SO CƠ KHÍ HÀNH TRÌNH DÀI PEACOCK 207S-LL
- Được sử dụng phổ biến trong các nhà máy
- Cơ chế chống sốc
- Có gioăng chống nước và chống bụi
- Được trang bị cần nâng
- Loại mặt đồng hồ nhỏ (φ53 mm)
- Có gá lưng
- Độ chia: 0.01 mm
- Dải đo: 20 mm
- Mặt đồng hồ: ±0-50-100
- Sai số 1/10 vòng đo: 8 μm
- Sai số 1/2 vòng đo: 10 μm
- Sai số 1 vòng đo: 15 μm
- Sai số toàn dải đo: 25 μm
- Sai số đường hồi: 5 μm
- Độ lặp lại: 4 μm
- Lực đo dưới 2.0 N
- Kích thước: A=75 mm; B=50.5 mm; C=18.5 mm; D=53 mm; E=14.5 mm; F=20 mm; G=4 mm; H=6.5 mm; I=49 mm; J=8 mm

ĐỒNG HỒ SO CƠ KHÍ HÀNH TRÌNH DÀI PEACOCK 207S
- Được sử dụng phổ biến trong các nhà máy
- Cơ chế chống sốc
- Có gioăng chống nước và chống bụi
- Được trang bị cần nâng
- Loại mặt đồng hồ nhỏ (φ53 mm)
- Có gá lưng
- Độ chia: 0.01 mm
- Dải đo: 20 mm
- Mặt đồng hồ: ±0-50-100
- Sai số 1/10 vòng đo: 8 μm
- Sai số 1/2 vòng đo: 10 μm
- Sai số 1 vòng đo: 15 μm
- Sai số toàn dải đo: 25 μm
- Sai số đường hồi: 5 μm
- Độ lặp lại: 4 μm
- Lực đo dưới 2.0 N
- Kích thước: A=75 mm; B=50.5 mm; C=18.5 mm; D=53 mm; E=14.5 mm; F=20 mm; G=4 mm; H=6.5 mm; I=49 mm; J=8 mm

ĐỒNG HỒ SO CƠ KHÍ HÀNH TRÌNH DÀI PEACOCK 207W
- Được sử dụng phổ biến trong các nhà máy
- Cơ chế chống sốc
- Có gioăng chống nước và chống bụi
- Loại mặt đồng hồ 2 kim
- Có gá lưng
- Độ chia: 0.01 mm
- Dải đo: 20 mm
- Mặt đồng hồ: ±0-50-100
- Sai số 1/10 vòng đo: 8 μm
- Sai số 1/2 vòng đo: 10 μm
- Sai số 1 vòng đo: 15 μm
- Sai số toàn dải đo: 25 μm
- Sai số đường hồi: 5 μm
- Độ lặp lại: 4 μm
- Lực đo dưới 2.0 N
- Kích thước: A=75 mm; B=50.5 mm; C=17.5 mm; D=55 mm; E=17 mm; F=20 mm; G=4 mm; H=6.5 mm; I=49 mm; J=8 mm

ĐỒNG HỒ SO CƠ KHÍ HÀNH TRÌNH DÀI PEACOCK 207WF-T
- Được sử dụng phổ biến trong các nhà máy
- Cơ chế chống sốc
- Có gioăng chống nước và chống bụi
- Loại mặt đồng hồ 2 kim, thang đo ngược
- Không có gá lưng
- Độ chia: 0.01 mm
- Dải đo: 20 mm
- Mặt đồng hồ: ±100-50-0
- Sai số 1/10 vòng đo: 8 μm
- Sai số 1/2 vòng đo: 10 μm
- Sai số 1 vòng đo: 15 μm
- Sai số toàn dải đo: 25 μm
- Sai số đường hồi: 5 μm
- Độ lặp lại: 4 μm
- Lực đo dưới 2.0 N
- Kích thước: A=75 mm; B=50.5 mm; C=17.5 mm; D=55 mm; E=17 mm; G=4 mm; H=6.5 mm; I=49 mm; J=8 mm

ĐỒNG HỒ SO CƠ KHÍ HÀNH TRÌNH DÀI PEACOCK 307S
- Được sử dụng phổ biến trong các nhà máy
- Cơ chế chống sốc
- Có gioăng chống nước và chống bụi
- Đầu tiếp xúc X-2
- Loại mặt đồng hồ nhỏ (φ57 mm)
- Có gá lưng
- Độ chia: 0.01 mm
- Dải đo: 30 mm
- Mặt đồng hồ: ±0-50-100
- Sai số 1/10 vòng đo: 10 μm
- Sai số 1/2 vòng đo: 12 μm
- Sai số 1 vòng đo: 15 μm
- Sai số toàn dải đo: 30 μm
- Sai số đường hồi: 7 μm
- Độ lặp lại: 5 μm
- Lực đo dưới 2.2z N
- Kích thước: A=107 mm; B=89 mm; C=22 mm; D=57 mm; E=17.5 mm; F=20 mm; G=5 mm; H=7 mm; I=52 mm; J=8 mm

ĐỒNG HỒ SO CƠ KHÍ HÀNH TRÌNH DÀI PEACOCK 307
- Được sử dụng phổ biến trong các nhà máy
- Cơ chế chống sốc
- Có gioăng chống nước và chống bụi
- Có gá lưng
- Đường kính trục đo φ8 mm
- Độ chia: 0.01 mm
- Dải đo: 30 mm
- Mặt đồng hồ: ±0-50-100
- Sai số 1/10 vòng đo: 10 μm
- Sai số 1/2 vòng đo: 12 μm
- Sai số 1 vòng đo: 15 μm
- Sai số toàn dải đo: 30 μm
- Sai số đường hồi: 7 μm
- Độ lặp lại: 5 μm
- Lực đo dưới 2.2 N
- Kích thước: A=102 mm; B=46 mm; C=22.8 mm; D=75.5 mm; E=17.5 mm; F=21 mm; G=5 mm; H=8 mm; I=72.5 mm; J=8 mm

ĐỒNG HỒ SO CƠ KHÍ HÀNH TRÌNH DÀI PEACOCK 507
- Được sử dụng phổ biến trong các nhà máy
- Cơ chế chống sốc
- Có gioăng chống nước và chống bụi
- Đường kính trục đo φ10 mm
- Có gá lưng
- Độ chia: 0.01 mm
- Dải đo: 50 mm
- Mặt đồng hồ: ±0-50-100
- Sai số 1/10 vòng đo: 10 μm
- Sai số 1/2 vòng đo: 12 μm
- Sai số 1 vòng đo: 15 μm
- Sai số toàn dải đo: 40 μm
- Sai số đường hồi: 8 μm
- Độ lặp lại: 5 μm
- Lực đo dưới 2.5 N
- Kích thước: A=128 mm; B=81.5 mm; C=26.7 mm; D=81.5 mm; E=17.5 mm; F=21.5 mm; G=5.5 mm; H=8.5 mm; I=78.5 mm; J=10 mm

ĐỒNG HỒ SO CƠ KHÍ HÀNH TRÌNH DÀI PEACOCK 509
- Được sử dụng phổ biến trong các nhà máy
- Cơ chế chống sốc
- Có gioăng chống nước và chống bụi
- Có gá lưng
- Đường kính trục đo φ10 mm
- Độ chia: 0.05 mm
- Dải đo: 50 mm
- Mặt đồng hồ: ±0-5-10
- Sai số 1/10 vòng đo: 30 μm
- Sai số 1/2 vòng đo: 60 μm
- Sai số 1 vòng đo: 100 μm
- Sai số toàn dải đo: 100 μm
- Sai số đường hồi: 10 μm
- Độ lặp lại: 20 μm
- Lực đo dưới 2.5 N
- Kích thước: A=128 mm; B=81.5 mm; C=26.7 mm; D=81.5 mm; E=17.5 mm; F=21.5 mm; G=5.5 mm; H=8.5 mm; I=78.5 mm; J=10 mm

ĐỒNG HỒ SO CƠ KHÍ HÀNH TRÌNH DÀI PEACOCK 809
- Được sử dụng phổ biến trong các nhà máy
- Cơ chế chống sốc
- Có gioăng chống nước và chống bụi
- Có gá lưng
- Đường kính trục đo φ14 mm
- Độ chia: 0.1 mm
- Dải đo: 80 mm
- Mặt đồng hồ: ±0-5-10
- Sai số 1/10 vòng đo: 50 μm
- Sai số toàn dải đo: 100 μm
- Độ lặp lại: 35 μm
- Lực đo dưới 2.5 N
- Kích thước: A=201.5 mm; B=86.5 mm; C=54 mm; D=112 mm; E=24 mm; F=22.5 mm; G=6 mm; H=10 mm; I=108 mm; J=14 mm
