0943566236

Hà Nội

0943566236

Sài gòn

Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series 15Z

251 lượt xem

ĐỒNG HỒ SO CƠ KHÍ MỘT VÒNG ĐO PEACOCK Z SERIES

Dòng sản phẩm Z 0.001mm và 0.01mm

  • Đây là các đồng hồ so có độ chính xác cao với kim chỉ thị quay chưa đầy một vòng để chịu được phép đo khắc nghiệt liên tục. Chân đồng hồ dài được làm bằng thép không gỉ, có độ bền cao và hiếm khi xảy ra sự cố vì được cố định chặt chẽ. Các mặt đồng hồ ngoại trừ mã số 18 và 17B đều rất dễ đọc vì được phân chia thành những vùng màu sắc xanh và cam.

Loại 0.001mm


Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series

15Z

  • Độ phân giải: 
    0.001mm
  • Dải đo:
     0.16mm
  • Đầu tiếp xúc (XB-1)
  • Không có gá lưng

Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series

15Z-SWF

  • Độ phân giải
    : 0.001mm
  • Dải đo:
     0.16mm
  • Đầu tiếp xúc (XB-2A)
  • Loại chống dầu
  • Không có gá lưng

Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series

5Z-XB

  • Độ phân giải
    : 0.001mm
  • Dải đo:
     0.14mm
  • Đầu tiếp xúc (XB-1)
  • Không có gá lưng

Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series

5Z

  • Độ phân giải: 
    0.001mm
  • Dải đo:
     0.14mm
  • Chân đồng hồ dài
  • Không có gá lưng

Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series

18

  • Độ phân giải: 
    0.001mm
  • Dải đo: 
    0.16mm
  • Chân đồng hồ dài
  • Đầu tiếp xúc (XB-1)
  • Loại chống dầu
  • Mặt kính phẳng
  • Không có gá lưng

Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series

15DZ

  • Độ phân giải: 
    0.001mm
  • Dải đo:
     0.16mm
  • Mặt đồng hồ lớn (φ66.5)
  • Đầu tiếp xúc (XB-1)
  • Không có gá lưng

Loại 0.01mm


Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series

17Z

  • Độ phân giải
    : 0.01mm
  • Dải đo:
     0.8mm
  • Đầu tiếp xúc (XB-1)
  • Không có gá lưng

Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series

17Z-SWA

  • Độ phân giải
    : 0.01mm
  • Dải đo:
     0.8mm
  • Loại chống dầu
  • Đầu tiếp xúc (XB-2)
  • Không có gá lưng

Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series

107Z-XB

  • Độ phân giải: 
    0.01mm
  • Dải đo:
     0.8mm
  • Chân đồng hồ dài
  • Đầu tiếp xúc (XB-1)
  • Không có gá lưng

Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series

107Z

  • Độ phân giải
    : 0.01mm
  • Dải đo:
     0.8mm
  • Chân đồng hồ dài
  • Không có gá lưng

Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series

17B

  • Độ phân giải
    : 0.01mm
  • Dải đo:
     0.8mm
  • Đầu tiếp xúc (XB-1)
  • Có gá lưng

Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series

117Z

  • Độ phân giải
    : 0.01mm
  • Dải đo:
     1.0mm
  • Đầu tiếp xúc (XB-1)
  • Không có gá lưng

Loại thu nhỏ


Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series

47Z

  • Độ phân giải
    : 0.01mm
  • Dải đo:
     0.8mm
  • Chân đồng hồ dài
  • Không có gá lưng

Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series

47Z-XB

  • Độ phân giải: 
    0.01mm
  • Dải đo:
     0.8mm
  • Đầu tiếp xúc (XB-1)
  • Không có gá lưng

Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series

47SZ

  • Độ phân giải
    : 0.01mm
  • Dải đo:
     0.8mm
  • Đầu tiếp xúc (XB-1)
  • Không có gá lưng

Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series

147Z

  • Độ phân giải
    : 0.01mm
  • Dải đo: 
    0.8mm
  • Mặt đồng hồ nhỏ (φ36)
  • Đầu tiếp xúc (XB-1)
  • Không có gá lưng

Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series

36Z

  • Độ phân giải: 
    0.005mm
  • Dải đo:
     0.4mm
  • Đầu tiếp xúc (XB-1)
  • Không có gá lưng

Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series

196Z

  • Độ phân giải
    : 0,01mm
  • Dải đo:
     0.8mm
  • Chân đồng hồ φ8mm
  • Kim chỉ thị quay chưa đầy một vòng
  • Đầu tiếp xúc (X-112)

Thông số kỹ thuật

(đơn vị: μm)

Mã sản phẩm Độ phân giải (mm) Dải do (mm) Vạch chia Sai số hiển thị Sai số đường hồi Độ lặp lại Lực đo (N)
1/10 vòng 1/2 vòng 1 vòng 2 vòng Đo toàn phạm vi
15Z 0.001 0.16(3.0) 80-0-80 2.5 ±3 ±4 3 0.5 1.5
15Z-SWF 0.001 0.16(3.0) 80-0-80 2.5 ±3 ±4 3 0.5 1.5
5Z-XB 0.001 0.14(3.0) 70-0-70 2.5 ±3 ±4 3 0.5 1.5
5Z 0.001 0.14(3.0) 70-0-70 2.5 ±3 ±4 3 0.5 1.5
18 0.001 0.16(3.0) 80-0-80 2.5 ±3 ±4 3 0.5 1.5
17Z 0.01 0.8(7.0) 40-0-40 8 ±9 ±10 5 5 1.4
17Z-SWA 0.01 0.8(7.0) 40-0-40 8 ±9 ±10 5 5 1.4
107Z-XB 0.01 0.8(7.0) 40-0-40 8 ±9 ±10 5 5 1.4
107Z 0.01 0.8(7.0) 40-0-40 8 ±9 ±10 5 5 1.4
17B 0.01 0.8(10.0) 40-0-40 8 ±9 ±10 5 5 1.4
15DZ 0.001 0.16(3.0) 80-0-80 2.5 ±3 ±4 3 0.7 1.5
117Z 0.01 1.0(7.0) 50-0-50 8 ±9 ±10 5 5 1.4
47Z 0.01 0.8(4.0) 40-0-40 9 ±13 6 5 1.4
47Z-XB 0.01 0.8(4.0) 40-0-40 9 ±13 6 5 1.4
47SZ 0.01 0.8(4.0) 40-0-40 9 ±13 6 5 1.4
196Z 0.01 0.8(4.0) 40-0-40 10 ±12 ±15 6 5 1.4
147Z 0.01 1.0(4.0) 50-0-50 9 ±13 6 5 1.4
36Z 0.005 0.4(3.0) 20-0-20 ±10 5 5 1.4
Lưu ý - Tất cả các đồng hồ so (ngoại trừ 196Z) được liệt kê ở trên có đều không có gá lưng theo đúng tiêu chuẩn. Lưu ý - Những mã sản phẩm có gá lưng là: 47ZL, 47Z-XBL, 47SZL, 147ZL, 36ZL.

Kích thước

Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series

Kích thước

Đồng hồ so cơ khí một vòng đo Peacock Z series

Kích thước (mm)

Mã sản phẩm A B C D E F G H I K
Loại không có gá lưng Loại có gá lưng
15Z 15ZL 60 41.5 18.5 53 14.5 (20) 4 6.5 49 33.5
15Z-SWF 15ZL-SWFL 62.5 36
5Z-XB 5Z-XBL 69.4 30 42.9
5Z 5ZL 66.4 39.9
18 18L 69.4 29 55 16.8 41.9
17Z 17ZL 65 18.5 53 14.5 38.5
17Z-SWA 17ZL-SWAL 65 38.5
107Z-XB 107Z-XBL 69.4 30 42.9
107Z 107ZL 66.4 39.9
17BF 17B 65 40.5 18.5 20(-) 38.5
117Z 117ZL 65 41.5 18.5 (20) 38.5
15DZ 15DZL 69.4 41.5 23.7 66.5 15.5 7.6 36
47Z 47ZL 58.9 20 30 36 13 (15) 40 5.8 32 40.9
47Z-XB 47Z-XBL 61.9 43.9
47SZ 47SZL 41.1 9.7 3.5 6.5 23.1
147Z 147ZL 41.1 23.1
36Z 36ZL 60 41.5 18.5 53 14.5 (20) 4 49 33.5
Lưu ý - ( ) cho biết mã sản phẩm có gá lưng và kích cỡ của nó. Cả hai loại có gá lưng và không có gá lưng đều có cùng kích thước ngoại trừ những sản phẩm được liệt kê ở cột. F.

Bài viết liên quan