0943566236

Hà Nội

0943566236

Sài gòn

Pin gauge lẻ Eisen

Số lượng:

Gọi đặt mua: 0943566236 (7:30 - 22:00)

Bạn cần chúng tôi gọi lại TƯ VẤN

Chúng tôi sẽ tư vấn theo thông tin bạn đã cung cấp.

 Pin gauge lẻ Eisen, Dưỡng kiểm lỗ kích thước lẻ

Cung cấp các kích thước chân cắm lẻ từ 0,25mm đến 20,00mm với dung sai ±0,1µm.
Tất cả các cỡ PIN GAUGE đều có sẵn tại kho Semiki
Chuỗi các bước 0,01 mm bắt đầu từ đường kính tối thiểu 0,05 mm.
“pin gauge EISEN” Là nhà sản xuất pin gauge đầu tiên tại Nhật Bản, chúng tôi đã theo đuổi các pin gauge có độ chính xác cao hơn với khẩu hiệu ‘gần bằng không nhất có thể’.
Để cải thiện chất lượng hơn nữa, chúng tôi cũng đã đạt được chứng nhận ISO/IEC17025:2017. Điều này cho phép chúng tôi cấp chứng chỉ hiệu chuẩn được công nhận quốc tế.
Pin gauge bán lẻ, bộ Pin gauge, EP Series, EM Series, EX Series, ECP Series, EH – EL – ER Series…

All pin gauges are 58 HRC or harder.

Class-0

Set Range(mm)

Length(mm)

Tolerance

Roundness

Cylindricity

0.20mm ~ 0.99mm

40.00

±0.5μm

0.3μm

0.15μm

1.00mm ~ 10.00mm

50.00

±0.5μm

0.3μm

0.15μm

·

Class-1

Set Range(mm)

Length(mm)

Tolerance

Roundness

Cylindricity

0.05mm ~ 0.99mm

40.00

±1μm

0.8μm

0.8μm

1.00mm ~ 10.00mm

50.00

±1μm

0.8μm

0.8μm

10.01mm ~ 20.00mm

50.00

±1.5μm

1.3μm

1.3μm

·        Details of series

Set No.

Step(mm)

Set
Size(mm)

Number
of pins

EP-00

0.01mm

0.05 0.06… 0.19 0.20

16

EP-0A

0.01mm

0.20 0.21… 0.49 0.50

31

EP-0B

0.01mm

0.50 0.51… 0.99 1.00

51

EP-1A

0.01mm

1.00 1.01… 1.49 1.50

51

EP-1B

0.01mm

1.50 1.51… 1.99 2.00

51

EP-2A

0.01mm

2.00 2.01… 2.49 2.50

51

EP-2B

0.01mm

2.50 2.51… 2.99 3.00

51

EP-3A

0.01mm

3.00 3.01… 3.49 3.50

51

EP-3B

0.01mm

3.50 3.51… 3.99 4.00

51

EP-4A

0.01mm

4.00 4.01… 4.49 4.50

51

EP-4B

0.01mm

4.50 4.51… 4.99 5.00

51

EP-5A

0.01mm

5.00 5.01… 5.49 5.50

51

EP-5B

0.01mm

5.50 5.51… 5.99 6.00

51

EP-6A

0.01mm

6.00 6.01… 6.49 6.50

51

EP-6B

0.01mm

6.50 6.51… 6.99 7.00

51

EP-7A

0.01mm

7.00 7.01… 7.49 7.50

51

EP-7B

0.01mm

7.50 7.51… 7.99 8.00

51

EP-8A

0.01mm

8.00 8.01… 8.49 8.50

51

EP-8B

0.01mm

8.50 8.51… 8.99 9.00

51

EP-9A

0.01mm

9.00 9.01… 9.49 9.50

51

EP-9B

0.01mm

9.50 9.51… 9.99 10.00

51

EP-10A

0.01mm

10.00 10.01… 10.49 10.50

51

EP-10B

0.01mm

10.50 10.51… 10.99 11.00

51

EP-11A

0.01mm

11.00 11.01… 11.49 11.50

51

EP-11B

0.01mm

11.50 11.51… 11.99 12.00

51

EP-12A

0.01mm

12.00 12.01… 12.49 12.50

51

EP-12B

0.01mm

12.50 12.51… 12.99 13.00

51

EP-13A

0.01mm

13.00 13.01… 13.49 13.50

51

EP-13B

0.01mm

13.50 13.51… 13.99 14.00

51

EP-14A

0.01mm

14.00 14.01… 14.49 14.50

51

EP-14B

0.01mm

14.50 14.51… 14.99 15.00

51

EP-15A

0.01mm

15.00 15.01… 15.49 15.50

51

EP-15B

0.01mm

15.50 15.51… 15.99 16.00

51

EP-16A

0.01mm

16.00 16.01… 16.49 16.50

51

EP-16B

0.01mm

16.50 16.51… 16.99 17.00

51

EP-17A

0.01mm

17.00 17.01… 17.49 17.50

51

EP-17B

0.01mm

17.50 17.51… 17.99 18.00

51

EP-18A

0.01mm

18.00 18.01… 18.49 18.50

51

EP-18B

0.01mm

18.50 18.51… 18.99 19.00

51

EP-19A

0.01mm

19.00 19.01… 19.49 19.50

51

EP-19B

0.01mm

19.50 19.51… 19.99 20.00

51

 



Bộ căn mẫuEP seriesPin gaugeEisen, Dưỡng kiểm lỗ, Pin gauge theo bộ, Pin gauge lẻ

Thông số sản phẩm

     Pin gauge lẻ Eisen

Xem cấu hình chi tiết