Pin gauge lẻ Eisen, Dưỡng kiểm lỗ kích thước lẻ
Cung cấp các kích thước chân cắm lẻ từ 0,25mm đến 20,00mm với dung sai ±0,1µm.
Tất cả các cỡ PIN GAUGE đều có sẵn tại kho Semiki
Chuỗi các bước 0,01 mm bắt đầu từ đường kính tối thiểu 0,05 mm.
“pin gauge EISEN” Là nhà sản xuất pin gauge đầu tiên tại Nhật Bản, chúng tôi đã theo đuổi các pin gauge có độ chính xác cao hơn với khẩu hiệu ‘gần bằng không nhất có thể’.
Để cải thiện chất lượng hơn nữa, chúng tôi cũng đã đạt được chứng nhận ISO/IEC17025:2017. Điều này cho phép chúng tôi cấp chứng chỉ hiệu chuẩn được công nhận quốc tế.
Pin gauge bán lẻ, bộ Pin gauge, EP Series, EM Series, EX Series, ECP Series, EH – EL – ER Series…
All pin gauges are 58 HRC or harder.
Class-0
Set Range(mm) |
Length(mm) |
Tolerance |
Roundness |
Cylindricity |
0.20mm ~ 0.99mm |
40.00 |
±0.5μm |
0.3μm |
0.15μm |
1.00mm ~ 10.00mm |
50.00 |
±0.5μm |
0.3μm |
0.15μm |
·
Class-1
Set Range(mm) |
Length(mm) |
Tolerance |
Roundness |
Cylindricity |
0.05mm ~ 0.99mm |
40.00 |
±1μm |
0.8μm |
0.8μm |
1.00mm ~ 10.00mm |
50.00 |
±1μm |
0.8μm |
0.8μm |
10.01mm ~ 20.00mm |
50.00 |
±1.5μm |
1.3μm |
1.3μm |
· Details of series
Set No. |
Step(mm) |
Set |
Number |
EP-00 |
0.01mm |
0.05 0.06… 0.19 0.20 |
16 |
EP-0A |
0.01mm |
0.20 0.21… 0.49 0.50 |
31 |
EP-0B |
0.01mm |
0.50 0.51… 0.99 1.00 |
51 |
EP-1A |
0.01mm |
1.00 1.01… 1.49 1.50 |
51 |
EP-1B |
0.01mm |
1.50 1.51… 1.99 2.00 |
51 |
EP-2A |
0.01mm |
2.00 2.01… 2.49 2.50 |
51 |
EP-2B |
0.01mm |
2.50 2.51… 2.99 3.00 |
51 |
EP-3A |
0.01mm |
3.00 3.01… 3.49 3.50 |
51 |
EP-3B |
0.01mm |
3.50 3.51… 3.99 4.00 |
51 |
EP-4A |
0.01mm |
4.00 4.01… 4.49 4.50 |
51 |
EP-4B |
0.01mm |
4.50 4.51… 4.99 5.00 |
51 |
EP-5A |
0.01mm |
5.00 5.01… 5.49 5.50 |
51 |
EP-5B |
0.01mm |
5.50 5.51… 5.99 6.00 |
51 |
EP-6A |
0.01mm |
6.00 6.01… 6.49 6.50 |
51 |
EP-6B |
0.01mm |
6.50 6.51… 6.99 7.00 |
51 |
EP-7A |
0.01mm |
7.00 7.01… 7.49 7.50 |
51 |
EP-7B |
0.01mm |
7.50 7.51… 7.99 8.00 |
51 |
EP-8A |
0.01mm |
8.00 8.01… 8.49 8.50 |
51 |
EP-8B |
0.01mm |
8.50 8.51… 8.99 9.00 |
51 |
EP-9A |
0.01mm |
9.00 9.01… 9.49 9.50 |
51 |
EP-9B |
0.01mm |
9.50 9.51… 9.99 10.00 |
51 |
EP-10A |
0.01mm |
10.00 10.01… 10.49 10.50 |
51 |
EP-10B |
0.01mm |
10.50 10.51… 10.99 11.00 |
51 |
EP-11A |
0.01mm |
11.00 11.01… 11.49 11.50 |
51 |
EP-11B |
0.01mm |
11.50 11.51… 11.99 12.00 |
51 |
EP-12A |
0.01mm |
12.00 12.01… 12.49 12.50 |
51 |
EP-12B |
0.01mm |
12.50 12.51… 12.99 13.00 |
51 |
EP-13A |
0.01mm |
13.00 13.01… 13.49 13.50 |
51 |
EP-13B |
0.01mm |
13.50 13.51… 13.99 14.00 |
51 |
EP-14A |
0.01mm |
14.00 14.01… 14.49 14.50 |
51 |
EP-14B |
0.01mm |
14.50 14.51… 14.99 15.00 |
51 |
EP-15A |
0.01mm |
15.00 15.01… 15.49 15.50 |
51 |
EP-15B |
0.01mm |
15.50 15.51… 15.99 16.00 |
51 |
EP-16A |
0.01mm |
16.00 16.01… 16.49 16.50 |
51 |
EP-16B |
0.01mm |
16.50 16.51… 16.99 17.00 |
51 |
EP-17A |
0.01mm |
17.00 17.01… 17.49 17.50 |
51 |
EP-17B |
0.01mm |
17.50 17.51… 17.99 18.00 |
51 |
EP-18A |
0.01mm |
18.00 18.01… 18.49 18.50 |
51 |
EP-18B |
0.01mm |
18.50 18.51… 18.99 19.00 |
51 |
EP-19A |
0.01mm |
19.00 19.01… 19.49 19.50 |
51 |
EP-19B |
0.01mm |
19.50 19.51… 19.99 20.00 |
51 |

Bộ căn mẫu, EP series, Pin gauge, Eisen, Dưỡng kiểm lỗ, Pin gauge theo bộ, Pin gauge lẻ